Công dụng: Thường dùng tạo mặt phẳng cho gỗ tấm tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp. Cũng thường được sử dụng để phay tạo hình.
Đặc trưng: Sắc, vết cắt nhẵn, độ bền cao.
Tên tiếng Anh | Kích thước | |||
d (mm) | D (mm) | H(mm) | L (mm) | |
Cleaning Bottom Bit 30×6 | 6 | 30 | 22 | 60 |
Cleaning Bottom Bit 32×12.7 | 12,7 | 32 | 22 | 60 |
(d: cốt. D: đường kính cắt. H: chiều cao cắt. L: tổng chiều dài)